Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Immundity” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / i'mju:nit /, Danh từ: sự miễn, sự được miễn, sự miễn trừ (ngoại giao), (y học) sự miễn dịch, Toán & tin: miễn, Y học:...
  • / im´pju:niti /, Danh từ: sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt, sự không bị thiệt hại, sự không bị mất mát, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / i´mensiti /, danh từ, sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, vastness , greatness , massiveness , hugeness , enormousness...
  • thử độ miễn cảm,
  • tính miễn trừ ồn, tính chống ồn, tính miễn trừ nhiễu,
  • miễndịch không đặc thù,
  • miễn dịch chủ động,
  • miễn dịch chéo,
  • miễndịch di truyền,
  • miễn dịch tập nhiễm,
  • miễn dịch kháng độc tố,
  • miễn dịch kháng virút,
  • Danh từ: tình trạng không phải theo pháp luật địa phương vì là nhân viên ngoại giao, miễn trừ ngoại giao,
  • miễn dịch chủng tộc,
  • miễndịch opsonin,
  • miễn dịch tự nhiên,
  • miễndịch đặc thù,
  • quyền đặc miễn đối với pháp quy chống tổ hợp,
  • Danh từ: tính tự miễn dịch, Y học: sự tự miễn dịch,
  • miễndịch nhóm, miễn dịch cộng đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top