Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Majorer” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • được làm trội,
  • / 'veipərə /,
  • người lao động, thợ phụ, building laborer, người lao động xây dựng
  • / kə'ʤoulə /, danh từ, kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ,
  • Danh từ: cây kinh giới ô,
  • trường hợp bất khả kháng,
  • / ə´dɔ:rə /, Danh từ: người hâm mộ, người yêu chuộng, (thơ ca) người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ,
  • các công ty lớn nhất, các xí nghiệp lớn nhất,
  • gỗ makore,
  • / ˈmeɪdʒər /, Danh từ: (quân sự) thiếu tá (lục quân), chuyên đề, chuyên ngành (thường dùng trong các đơn từ dạng như application form), (từ mỹ,nghĩa mỹ) con trai đến tuổi...
  • đài thận to,
  • công nhân bình thường,
  • đài thận to,
  • người lao động xây dựng,
  • công nhân không chuyên,
  • mào mấu chuyển to xương cánh tay,
  • các đại công ty dầu mỏ quốc tế,
  • các công ty lớn nhất, các xí nghiệp lớn nhất,
  • Danh từ số nhiều: nếp gấp nhiều thịt phía ngoài cửa mình,
  • danh từ (quân sự) bộ tham mưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top