Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Électrons” Tìm theo Từ (307) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (307 Kết quả)

  • / i'lektrɔn /, Danh từ: electron, điện tử, Toán & tin: điện tử, êlêctron, Ô tô: điện tử (electro), Kỹ...
  • Tính từ: (sinh vật học) dạng búa, Y học: hình búa(trực khuẩn),
  • hành tinh điện tử, điện tử,
  • các electron quỹ đạo,
  • tán xạ electron-electron,
  • tần số hội thoại,
  • electron vỏ trong,
  • electron ghép cặp,
  • ái lực electron, Điện tử & viễn thông: ái lực điện tử,
  • lý thuyết điện tử, lý thuyết electron, thuyết điện tử, thuyết electron, (lý) thuyết điện tử, electron theory of metal, thuyết điện tử (về) kim loại
  • bẫy electron,
  • nồng độ electron, valence electron concentration, nồng độ electron hóa trị
  • phát xạ electron, sự phát xạ electron, phát (xạ) electron, bức xạ điện tử, sự phát xạ electron, thermal electron emission, phát xạ electron nhiệt, ballistic electron emission spectroscopy, nghiên cứu phổ bức xạ điện...
  • dòng hạt điện tử, luồng electron, dòng điện tử, dòng electron,
  • mức electron, mức (năng lượng) của electron,
  • Danh từ: kính hiển vi điện tử, kính hiển vi điện tử, immersion electron microscope, kính hiển vi điện tử chìm, scanning electron microscope, kính hiển vi điện tử quét, scanning transmission...
  • Danh từ: quang học điện tử, quang (học) điện tử, quang học điện tử,
  • đầu dò điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top