Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “˜ist”bed” Tìm theo Từ (4.728) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.728 Kết quả)

  • hệ tầng màu đỏ, trầm tích màu đỏ,
  • mạch vỉa,
  • / bed /, Danh từ: cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu, Đời sống sung túc dễ dàng, hoàn cảnh...
  • tiêu chuẩn tạm thời (iso),
  • viết tắt, giờ tiêu chuẩn của vùng Đại tây dương ( ( atlantic standard time)),
  • / dʒist /, Danh từ: lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), Từ đồng nghĩa: noun
  • viết tắt, công ty điện thoại và điện tín quốc tế ( international telephone and telegraph corporation),
"
  • dòng,
  • viết tắt, viện, cơ quan ( institution), của tháng này ( of... th instant)
  • viết tắt, tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ( international standard organization),
  • tiền tố chỉ bằng nhau, đồng nhất hay tương tự,
  • viết tắt, giờ chuẩn trung tâm ( central standard time),
  • tiền tố chỉ xương,
  • viết tắt, Điện thoại quốc tế đường dài ( international subscriber dialling),
  • / kist /, Danh từ: (phương ngữ) cái hòm, rương lớn (đựng quần áo, tư trang của cô dâu),
  • / list /, Danh từ: trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, ( số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản...
  • giờ tiêu chuẩn vùng núi ( mountain standard time),
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • / hist /, Thán từ: xuỵt!,
  • Danh từ ( .PST): (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của pacific standard time giờ chuẩn ở thái bình dương: gmt - 8:00,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top