Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agréer” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • Ngoại động từ: chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục,...
  • Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, absolutely , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably , willingly , yea, jibed , meshed
  • chướng ngại [vật chướng ngại],
  • / ´ga:nə /, Danh từ: (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, Ngoại động từ (thơ ca): bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho, Hình Thái Từ:...
  • / ´ga:də /, danh từ, thuốc thấm dầu,
  • Thành Ngữ:, agreed !, đồng ý!, tán thành!
  • / ´ga:tə /, Danh từ: nịt bít tất, ( the garter) cấp tước ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở anh); huy hiệu cấp tước ga-tơ, Ngoại động từ: nịt...
  • (arteria, arterio) prefix. chỉ động mạch.,
  • / ´ædʒə /, Kỹ thuật chung: đê,
  • chào giá được ủng hộ,
  • / ə'gri: /, Nội động từ: Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...),
  • suất cước thỏa thuận,
  • văn bản đã thỏa thuận,
  • lồi thẳng đứng,
  • phương án đã định, phương án đã thống nhất,
  • thuế quan thỏa thuận,
  • Danh từ: rắn không độc có sọc dài ở mỹ,
  • giá thỏa thuận, giá thoả thuận,
  • số tiền thỏa thuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top