Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Carpea” Tìm theo Từ (1.470) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.470 Kết quả)

  • / ´ka:pəl /, Danh từ: (thực vật học) lá noãn,
  • / 'kɑ:pit /, Danh từ: tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), bị mắng, bị quở trách, Ngoại động từ: trải thảm, (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng...
  • / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ đồng nghĩa: noun, caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker...
  • mặt nhựa đường at-phan,
  • thảm [máy hút bụi ở thảm],
  • / ´ka:pit¸bæg /, danh từ, túi hành lý; túi du lịch, carpet-bag government, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp
  • thảm cuộn,
"
  • thảm bọt,
  • Danh từ ( Persianỵcarpet): thảm ba tư (như) persian rug,
  • danh từ, thảm đỏ (để đón một vị khách quan trọng),
  • diện khớp cổ tay,
  • Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm,
  • lớp bảo vệ, lớp bảo vệ, lớp phủ, áo đường,
  • bậu cửa,
  • thảm có lông,
  • / 'steə'kɑ:pit /, Danh từ: tấm thảm dài trải trên các bậc cầu thang,
  • thảm len, Danh từ: thảm len,
  • thảm không dệt,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) cuộc ném bom rải thảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top