Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cognated” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • / ´kɔgneit /, Tính từ: cùng họ hàng; ( Ê-cốt) có họ về đằng mẹ, cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên, cùng bản chất tương tự, Danh từ:...
  • / ´kri:neitid /, Y học: chia, khía răng cưa,
  • / ¸kɔrə´neitid /,
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) giống nhau, tương tự,
"
  • / ´kɔneit /, Tính từ: bẩm sinh, cùng sinh ra, sinh đồng thời, (sinh vật học) hợp sinh, Từ đồng nghĩa: adjective, agnate , akin , allied , cognate , connatural...
  • thể bị bao đồng nhất, bao thể cùng nguồn,
  • bao thể cùng nguồn,
  • / ´koutid /, Toán & tin: được phủ, Xây dựng: được che phủ, được trát mặt, Kỹ thuật chung: có lớp bảo vệ, được...
  • hồng cầu khía,
  • cổ phần trao tặng,
  • nước sót, nước chôn vùi,
  • đất cho,
  • Tính từ: mới tạo ra, mới lập ra, mới đập, mới đúc (tiền),
  • tài khoản quyên tặng,
  • tài sản quyên tặng,
  • vốn được cho, vốn quyên tặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top