Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Collector s piece” Tìm theo Từ (748) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (748 Kết quả)

  • / kə´lektə /, Danh từ: người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), collector's item, vật sưu tầm được, người đi quyên, (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp,...
  • bộ nối chữ t,
  • bộ nối một chi tiết, bộ nối nguyên khối, đầu nối một chi tiết,
  • bộ nối hai chi tiết, bộ nối hai thành phần,
  • thiết bị ngưng bụi, máy góp bụi, bộ thu bụi tro, ống tụ bụi, máy hút bụi, bộ lọc bụi, máy hút bụi, Địa chất: thiết bị hút bụi, thiết bị thu bụi,
  • bộ góp tĩnh điện,
  • cống góp, những hệ thống ống dẫn được dùng để thu gom và dẫn nước thải từ những nguồn riêng lẻ đến một cống chặn rồi đến thiết bị xử lý.
  • sự điều chế collector, sự điều chế cực góp,
  • cổ góp điện, vành góp điện (lấy điện), vành tiếp điện, vòng tiếp điện, khâu góp điện, vành góp điện, vành trượt, vòng góp điện, Địa chất: vòng (đai) tụ nước,...
  • vành góp điện (láy điện), gốc trượt, guốc trượt, vành góp, vành tiếp xúc, vành trượt,
  • dải tiếp xúc, dải truyền điện (cần vẹt hoặc bánh xe để truyền điện cho động cơ),
  • thiết bị thu chất béo,
  • người thu tiền,
  • ngăn tụ muội,
  • ống góp vòng,
  • buồng hơi nước, ống thu hơi nước,
  • máy thu phí,
  • bộ gom winston,
  • bộ thu tro,
  • bộ gom có tấm chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top