Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Complaire” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / kəmˈpleɪnt /, Danh từ: lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh, sự đau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (pháp lý)...
  • / kəm´plein /, Nội động từ: kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách, kêu nài, thưa kiện, (thơ ca) than van, rền rĩ, hình thái từ: Kỹ...
  • / kəm´plaiə /, danh từ, người ngoan ngoãn phục tùng, người nịnh bợ,
  • / kəm´pleinə /, Từ đồng nghĩa: noun, crab , faultfinder , growler , grumbler , grump , murmurer , mutterer , whiner
  • / ´kɔmplain /,
"
  • / ´kɔmplis /, danh từ, kẻ đồng loã, kẻ tiếp tay,
  • / kәm'peә(r) /, Ngoại động từ: ( + with) so, đối chiếu, ( + to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), Nội động từ: có...
  • Danh từ: bệnh đau gan,
  • triệu chứng chính củabệnh,
  • thắc mắc nghiêm trọng, (chủ yếu là vấn đề không công bằng, không minh bạch trong đấu thầu)
  • so sánh,
  • Địa chất: so sánh,
  • lệnh so sánh,
  • Thành Ngữ:, beyond compare, compare
  • gởi đơn khiếu nại,
  • thư khiếu nại,
  • dịch vụ khiếu nại và sửa chữa,
  • ngôn ngữ mô tả biên dịch,
  • so sánh chuỗi từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top