Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dommage” Tìm theo Từ (189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (189 Kết quả)

  • / ´dɔkidʒ /, Danh từ: thuế biển, Kinh tế: tạp chất lạ của hạt, thuế bến,
  • / ´hɔumidʒ /, Danh từ: sự tôn kính; lòng kính trọng, (sử học) sự thần phục, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • đối ảnh,
  • / ´rʌmidʒ /, Danh từ: sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...), Đồ lục soát thấy; đồ lục lọi thấy; đồ linh tinh, Ngoại...
  • / 'dæmidʤ /, Danh từ: mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, ( số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền, what's...
  • / ´doutidʒ /, Danh từ: sự lẩm cẩm của người già, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, advanced age , decrepitude ,...
  • /'dousidʤ/, Danh từ: sự định liều lượng thuốc uống, liều lượng, Kỹ thuật chung: liều lượng, sự định lượng, Kinh tế:...
  • hư hỏng (hư hỏng cục bộ),
  • thiệt hại đường biển,
  • bán hạ giá để thanh lý hàng tồn kho, bán hàng quyên góp,
  • sự hao hụt khi mổ thịt,
  • thông báo tổn thất,
  • sự giám định thiệt hại, sự giám định tai nạn, điều tra thiệt hại, giám định tổn thất,
  • hỏng do mao dẫn,
  • tổn thất trong nước,
  • thiệt hại không quy được thành tiền,
  • thiệt hại do khói,
  • thiệt hại do bão,
  • sàng tạp chât,
  • thiệt hại do hậu quả, thiệt hại về sau, trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại mang tính hậu quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top