Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn agnosia” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / æg´nouziə /, Danh từ: (tâm lý học) sự mất nhận thức, Y học: sự mất nhận thức,
  • mất nhận thức thời gian,
  • mất nhận thức ngón tay,
  • / ¸æm´ni:ziə /, Danh từ: chứng quên, Y học: sự quên, mất trí nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, blackout , fugue , stupor
  • nhận thức bình thuờng,
  • / ə'breiʤiə /, sự thiếu thực phẩm,
  • mất sử đụng một mắt, lác ẩn trên,
"
  • / æ´nɔsmiə /, Danh từ: (y học) chứng mất khứu giác, Y học: chứng mất khứu giác,
  • / ¸eidʒi´nisiə /, danh từ, sự không sinh sản,
  • / ə´glɔsiə /, Y học: tật không lưỡi,
  • sự mất nhận thức chi,
  • mất vị giác, mất vị giác.,
  • / æg´nɔstik /, Tính từ: (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết, (thuộc) thuyết bất khả tri, Danh từ: (triết học) người theo thuyết không thể...
  • / mæg'ni:∫ə /, Danh từ: (hoá học) magiê cacbonat, Hóa học & vật liệu: đất đắng, magiê oxit, ôc-xit ma-nhê-xi, Xây dựng:...
  • / mæg'nouljə /, Danh từ: (thực vật học) hoa mộc lan,
  • / ə´nɔksjə /, như anoxaemia, Y học: giảm oxy mô,
  • chứng mất khả nãng định danh.,
  • chứng sợ uống,
  • / ´nousis /, Danh từ: sự ngộ đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top