Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brickwork” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / ˈbrɪkˌwɜrk /, Danh từ: sự xây bằng gạch, công trình xây bằng gạch, Cơ khí & công trình: công trình bằng gạch, Xây dựng:...
  • nhà máy gạch,
  • khối xây gạch trát,
  • sự miết mạch,
  • sự xây giếng bằng gạch,
  • gạch nhỏ (giữa bể tái sinh và lò),
  • công trình nề cốt thép,
  • cột gạch,
  • sự xây gạch mặt ngoài,
  • móng bằng khối xây gạch,
  • khối xây không có thép, khối xây thường,
  • khối xây có lỗ rỗng,
  • lớp gạch ốp, lớp gạch lát mặt,
  • mạch vữa khối xây, mạch khối xây gạch,
  • lõm (xây gạch, đá),
  • khối xây đặc,
  • việc [đúc, xây] khối, khối đúc lớn,
  • khối xây rỗng,
  • câu mạch (xây gạch, đá), đúng mạch (xây gạch, vào mạch (xây gạch,
  • sự làm lạnh khối xây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top