Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn complainant” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / kəm´pleinənt /, Danh từ: người thưa kiện, Kinh tế: người đứng kiện, người thưa kiện, nguyên cáo, Từ đồng nghĩa:...
  • / kəm´pleisənt /, Tính từ: dễ tính, hay chiều ý, ân cần, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accommodating...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • / kəm´plaiənt /, Tính từ: hay chìu theo ý người khác, dễ dãi, phục tùng mệnh lệnh, Toán & tin: phù hợp với, Từ đồng...
  • / kəmˈpleɪnt /, Danh từ: lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh, sự đau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (pháp lý)...
  • triệu chứng chính củabệnh,
  • Danh từ: bệnh đau gan,
  • thắc mắc nghiêm trọng, (chủ yếu là vấn đề không công bằng, không minh bạch trong đấu thầu)
  • gởi đơn khiếu nại,
  • thư khiếu nại,
  • dịch vụ khiếu nại và sửa chữa,
  • hệ số khiếu nại đến hoàn hảo (ctcr),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top