Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn comport” Tìm theo Từ (377) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (377 Kết quả)

  • / kəm´pɔ:t /, Động từ: hình thái từ: Kỹ thuật chung: thích hợp, Từ đồng nghĩa: verb, phrasal...
  • Danh từ: sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, ( số nhiều) tiện nghi, (từ mỹ,nghĩa...
  • / ´kɔmpɔst /, Danh từ: phân trộn, phân compôt, Ngoại động từ: bón phân trộn, chế thành phân trộn, hình thái từ:
  • / ´kɔmpɛə /, danh từ, người giới thiệu chương trình, Động từ, giới thiệu chương trình,
  • / ´ka:¸pɔ:t /, Danh từ: nhà để xe, Xây dựng: bến xe ô tô,
  • / 'kɒmplɒt /, ngoại động từ, Âm mưu, danh từ, cuộc âm mưu,
  • cực chuyển mạch, cực góp điện, cực đổi chiều,
  • / 'kɔmpækt /, Danh từ: sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, Tính từ: kết, đặc, chặt, rắn chắc;...
  • / kəm'pouz /, Động từ: soạn, sáng tác, làm, (ở dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...), giải quyết; dàn xếp;...
  • / ´kɔmpout /, Danh từ: mứt quả,
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại),
  • sự làm mát tiện nghi, làm mát tiện nghi, sự làm lạnh thuận tiện,
  • thư trấn an,
  • sự ngấu của phân ủ,
  • / kәm'peә(r) /, Ngoại động từ: ( + with) so, đối chiếu, ( + to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), Nội động từ: có...
  • / ´kɔnsɔ:t /, Danh từ: chồng, vợ (của vua chúa), (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường, =Nội động từ: Đi lại, giao thiệp, kết giao...
  • / kən´tɔ:t /, Ngoại động từ: vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top