Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn edged” Tìm theo Từ (494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (494 Kết quả)

  • / edʒd /, Tính từ: sắc bén, có lưỡi sắc, có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề, Hóa học & vật liệu: có viền, Kỹ...
  • trâm vuông,
  • phết trúng, xoa trứng,
  • / ´gilt¸edʒd /, tính từ, có gáy mạ vàng, (thông tục) nhất hạng, bảo đảm chắc chắn,
  • / ´dekl¸edʒd /, tính từ, (nói về giấy) chưa xén mép,
"
  • Danh từ: (kỹ thuật) đá cối, (kiến trúc) đá ria, đá gờ,
  • được sửa mep khung vuông (gỗ),
  • có cạnh thẳng (thước vuông),
  • mặt xiên, mặt vát, mặt xiên,
  • Tính từ: có mép tròn,
  • Tính từ: sắc, bén, nhọn, có gờ sắc, đường nẹp,
  • tưới,
  • thẳng [có cạnh thẳng],
  • / ´tu:´edʒd /, tính từ, hai lưỡi (dao, thanh kiếm..), hai lưỡi, hai mặt (lý lẽ...), hai mép
  • Danh từ: người mài; dụng cụ để mài, dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa, cái bào mép, máy bào cạnh,
  • / ´dʌbl¸edʒd /, Tính từ: hai lưỡi (dao...), (nghĩa bóng) hai lưỡi (vừa lợi vừa hại cho mình (như) dao hai lưỡi) (lý luận...), Cơ khí & công trình:...
  • cưa [có răng cưa], Tính từ: có răng cưa, hình răng cưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top