Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn entente” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • / Ỵ:n'tỴ:n /, Danh từ: (ngoại giao) hiệp ước thân thiện, khối nước thân thiện, khối nước trong hiệp ước thân thiện, Từ đồng nghĩa: noun, the...
  • / dei´ta:nt /, danh từ, tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước),
  • danh từ (tiếng pháp) sự hòa hoãn,
  • / ɔn´sænt /, Tính từ: có chửa, có mang, Danh từ: (quân sự) hàng rào quanh công sự, Từ đồng nghĩa: adjective, big , expectant...
  • / 'sentəns /, Danh từ: (ngôn ngữ học) câu, (pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết, Ý kiến (tán thành, chống đối), (từ cổ,nghĩa...
  • / in´tens /, Tính từ: mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...), Đầy nhiệt huyết; dễ xúc cảm mạnh mẽ (người),
  • Danh từ: (chính trị) tình hình lắng dịu (trong quan hệ giữa các nước),
  • Ngoại động từ: bỏ lều, dỡ lều,
  • / in'tent /, Danh từ: Ý định, mục đích, nghĩa, Tính từ: chăm chú, chú ý, mải mê, dốc lòng, phấn đấu, sôi nổi, hăng hái, Toán...
  • / ɪkˈstɛnt /, Danh từ: khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...), (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...), Toán...
  • khoảng cách theo đường chuẩn,
  • phán quyết sau cùng,
  • câu mở, mệnh đề mở,
  • cường độ mạnh,
  • khảo cứu dồn dập,
  • tường lũy, tường thành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top