Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fabrication” Tìm theo Từ (147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (147 Kết quả)

  • / fæb.rɪkeɪ.ʃən /, Danh từ: sự thêu dệt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo, Xây dựng:...
  • tình trạng đafibrin,
  • giá chế tạo,
"
  • dây chuyền chế tạo,
  • 1. (sự) tạo giãn tĩnh mạch 2 . tình trạng giãn tĩnn mạch,
  • / ¸imbri´keiʃən /, Danh từ: sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như) lợp ngói, (kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau, Hóa học & vật...
  • / ,lu:bri'kei∫n /, Danh từ: sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn, Toán & tin: sự bôi trơn; chất bôi trơn, Xây dựng: bôi trơn...
  • sai số chế tạo, sai số chế tạo,
  • ứng suất chế tạo, ứng suất do chế tạo,
  • sự chế tạo trong xưởng,
  • sự chế tạo lát (bán dẫn),
  • sự chế tạo bê tông,
  • sự gia công nóng,
  • sự chế tạo bán dẫn,
  • / ,æbdi'keiʃn /, danh từ, sự thoái vị, sự từ ngôi, sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...), Từ đồng nghĩa: noun
  • chế tạo, sản xuất,
  • hiệu suất chế tạo,
  • sự chế tạo bánh răng,
  • / 'fæbrikeitə /, người chế tạo, người sản xuất, Danh từ: người bịa đặt, người làm giả (giấy tờ, văn kiện), người chế tạo, người sản xuất, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top