Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indulgently” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Phó từ: khoan dung, bao dung,
  • Phó từ: lười biếng, biếng nhác,
  • / in´dʌldʒənt /, Tính từ: hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung, bao dung, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: quá đam mê, over-indulgent in something, quá đam mê cái gì
  • / self-ɪnˈdʌldʒənt /, Tính từ: bê tha, đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: adjective, decadent , effete , greedy...
  • Idioms: to be indulgent towards one 's children 's faults ; to look on one 's children with an indulgent eye, tỏ ra khoan dung đối với những lỗi lầm của con cái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top