Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jugulate” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ´dʒʌgju¸leit /, Ngoại động từ: cắt cổ, bóp cổ chết, (nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh
  • / ´ʌηgju¸leit /, Tính từ: (động vật học) có móng guốc, dạng guốc, Danh từ: (động vật học) động vật bốn chân có móng guốc, Từ...
  • / ´kju:mju¸leit /, Tính từ: chất chứa, dồn lại, Động từ: chất chứa, dồn lại, tích luỹ, Toán & tin: tích luỹ,...
  • / ´æηgju¸leit /, tính từ, có góc, có góc cạnh, ngoại động từ, làm thành góc, tạo thành góc,
  • Tính từ: thuộc đồ gốm,
  • / ´dʒu:bi¸leit /, Nội động từ: vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở, Từ đồng nghĩa: verb, crow , glory , triumph
  • / 'regjuleit /, Ngoại động từ: Điều chỉnh, sửa lại cho đúng (tốc độ, áp lực.. của một thiết bị..), quy định; chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...), Điều hoà, Toán...
  • / ´su:bju¸leit /, Tính từ: (sinh vật học) hình giùi,
  • / ´tju:bju¸leit /, Kỹ thuật chung: hình ống,
  • / ´dʒʌgjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) cổ, Danh từ: (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh, Y học: cổ, to go for the jugular,...
  • / ´ju:lju¸leit /, Nội động từ: tru tréo, rú lên, hú, kêu, rên rỉ (chó sói), gào; gào thét, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • lỗ cảnh, lỗ rách sau,
  • / ´dʒu:geit /, Tính từ: (thực vật học) có lá chét thành cặp, Y học: có đôi lá chét, khớp vào nhau,
  • tự điều hòa,
  • điều tiết vốn,
  • lỗ cảnh , lỗ rách sau,
  • điều tiết mức cung,
  • mạch tĩnh mạch cảnh,
  • thân tĩnh mạch cảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top