Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn measured” Tìm theo Từ (260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (260 Kết quả)

  • / ´meʒəd /, Tính từ: Đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực, Đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói), Toán & tin: được đo,
  • / ´meʒərə /, Danh từ: dụng cụ đo, thước đo, Toán & tin: (kỹ thuật ) dụng cụ đo, người đo, Xây dựng: khí cụ...
  • vỉa đồng nhất, biện pháp, điệp, vỉa, antiheaving measures, biện pháp chống sóng cồn, city sanitation measures, biện pháp vệ sinh thành phố, disciplinary measures, biện pháp kỷ luật, fire precaution measures, các...
  • ăn miếng trả miếng,
  • ... được đo vuông góc với ...,
  • / 'meʤə /, Danh từ: sự đo lường; đơn vị đo lường; hệ đo lường; dụng cụ đo lường, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mực, thước đo; tiêu chuẩn để đánh...
  • góc (được) đo,
  • dòng điện được đo,
  • giá trị đo được, đích do, số đo được, đo hạng, giá trị đo, giá trị quan sát,
  • điện áp đo được,
  • dặm đo chuẩn, dặm tiêu chuẩn,
  • nhiệt độ đo được,
  • được đo trực tiếp,
  • tấn dung tích,
  • định mức công nhật,
  • thu nhập đã đánh giá,
  • đại lượng đã đo, tín hiệu hồi tiếp, đích đo,
  • dịch vụ đo được,
  • tín hiệu được đo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top