Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn medallion” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / mə'dæliən /, Danh từ: huy chương lớn, trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ), Xây dựng: trang trí mêđaiông, Kỹ...
  • / mə´diliən /, Xây dựng: đầu chìa, angle modillion, đầu chìa góc
  • / mi´dælik /, tính từ, (thuộc) huy chương,
  • / ´medəlist /, Danh từ: người được tặng huy chương, gold medallist, người được tặng huy chương vàng
  • đầu chìa góc,
  • Danh từ: người được thưởng huy chương vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top