Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn minority” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / mai´nɔriti /, Danh từ: phần ít; thiểu số, tộc người thiểu số, tuổi vị thành niên, Xây dựng: thiểu số, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: vị thành niên, thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số, national monority ; monority people, dân tộc ít người
  • công đoàn phái thiểu số,
  • hạt dẫn thiểu số, phần tử tải thiểu số, hạt tải phụ, phần tử tải thứ yếu,
  • cổ đông nhỏ,
  • cổ phần thiểu số,
  • bảo hộ thiểu số, quyền lợi thiểu số,
  • cổ quyền thiểu số, quyền lợi nhiều số, quyền lợi thiểu số,
  • các cổ đông thiểu số, quyền lợi thiểu số,
  • cổ phiếu thiểu số,
  • sự kiểm soát của thiểu số,
  • cổ quyền thiểu số,
  • nhóm thiểu số,
  • / mə'dʒɔriti /, Danh từ: phần lớn, phần đông, đa số, ưu thế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu, tuổi thành niên, tuổi trưởng thành, (quân sự) chức thiếu...
  • / sə´nɔriti /, Danh từ: tính kêu vang; độ kêu vang (của âm thanh), sự kêu, sự gây ấn tượng (văn, ngôn ngữ..), Điện lạnh: tính vang, Kỹ...
  • cổ đông thiểu số,
  • đầu tư thiểu số,
  • / mi´næsiti /, danh từ, tính chất đe doạ,
  • danh từ, quy tắc đa số,
  • Danh từ: Đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số, this bill needs to be adopted by the absolute majority of the national assembly, dự luật này cần được đa số tuyệt đối các đại biểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top