Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oracular” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • / ɔ´rækjulə /, Tính từ: (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói, (thuộc) lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, tối nghĩa, khó hiểu, bí hiểm, mang điềm, Từ...
  • Tính từ: thuộc trứng,
  • / ɔ:´bikjulə /, Tính từ: hình cầu, tròn, theo đường tròn, (nghĩa bóng) hợp thành tổng thể, Kỹ thuật chung: hình cầu, orbicular diorite, điorit hình...
  • / 'grænjulə /, Tính từ: (thuộc) hột, hình hột, như hột, có hột, Cơ - Điện tử: (adj) dạng hạt, thuộc hạt, Toán & tin:...
  • vùng lõm, chỗ lõm,
  • / ´ɔskjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) miệng, (đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít, (toán học) mật tiếp,
  • / pai´ækjulə /, Tính từ: Để chuộc tội,
  • / 'fækjulə /, Danh từ: (thuộc) vệt sáng trên mặt trời,
  • / ´mækjulə /, tính từ, (thuộc) vết; (thuộc) chấm (trên da), (thuộc) điểm đen (mặt trời), (thuộc) bệnh nổi ban,
  • / ´ɔkjulə /, Tính từ: (thuộc) mắt; cho, bằng mắt, (thuộc) thị giác; nhìn thấy được, Danh từ: (vật lý) kính mắt, Toán &...
  • có hạt mịn, nhỏ hạt, hạt mịn, hạt nhỏ, Địa chất: hạt nhỏ, hạt mịn,
  • hạt vừa, vừa hạt,
  • chất độn dạng hạt,
  • bệnh mắt hột,
  • tiếng ồn lạo xạo, tạp nhiễu hạt,
  • Tính từ: dạng trứng - cầu,
  • bạch cầu hạt,
  • đặc điểm hạt,
  • viêm âm đạo hạt,
  • hợp lưu sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top