Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn placard” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / 'plækα:d /, Danh từ: tranh cổ động, áp phích, Ngoại động từ: dán áp phích, dán tranh cổ động, công bố, quảng cáo (cái gì) bằng áp phích,
  • bảng cổ động an toàn,
  • Danh từ: (thực vật học) quả đào lộn hột, quả đào lộn hột,
  • / plə'keit /, Ngoại động từ: xoa dịu (ai); làm cho (ai) bớt giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, appease , assuage...
  • Danh từ: (động vật học) vịt đầu nâu,
  • / ´plækɔid /, Tính từ: (động vật học) hình tấm (vây), có vây hình tấm (cá),
  • / ´pleisə /, Danh từ: lớp sỏi cát có vàng, Cơ khí & công trình: súng phun bê tông, Kỹ thuật chung: sa khoáng, thợ đổ...
  • / ´pleinə /, Tính từ: có mặt phẳng, hai chiều, Toán & tin: phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, phương án, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: bộc phá, pháo (để đốt), to be hoist with one's own petard, như hoist
  • / 'plæsid /, Tính từ: yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ: bưu thiếp có ảnh trên một mặt,
  • sa khoáng bồi tích,
  • sa khoáng chôn vùi,
  • sa khoáng sông,
  • đá hộc xếp,
  • khuếch đại tán plana,
  • đồ hình phẳng,
  • sa khoáng sót, sa khoáng tàn tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top