Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn privative” Tìm theo Từ (364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (364 Kết quả)

  • / ´privətiv /, Tính từ: thiếu, không có, (ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố),
  • như privatize,
  • Ngoại động từ: tư hữu hoá, tư nhân hoá, Kinh tế: tư doanh hóa, tư hữu hóa, tư nhân hóa,
  • / 'primitiv /, Tính từ: nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc (từ, mẫu), (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ, Danh từ: (nghệ thuật) hoạ...
  • / di'rivətiv /, Tính từ: bắt nguồn từ, (hoá học) dẫn xuất, (ngôn ngữ học) phát sinh, Danh từ: (hoá học) chất dẫn xuất, (ngôn ngữ học) từ phát...
  • / ´frikətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xát (phụ âm), Danh từ: (ngôn ngữ học) phụ âm xát,
  • / prai´veiʃən /, Danh từ: tình trạng thiếu, tình trạng không có, tình trạng mất đi cái gì (không nhất thiết là quan trọng), sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn, Từ...
  • / prə´leitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) để mở rộng vị ngữ; để hoàn chỉnh vị ngữ,
  • Y học: lợi tiểu, lợi niệu,
  • / ´prekətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) khẩn cầu (hình thái động từ),
  • / ´proubətiv /, Tính từ: Để chứng minh, để làm chứng cớ,
  • công cụ phát sinh,
  • / ˈpraɪvɪt /, Tính từ: riêng, tư, cá nhân, tư nhân, riêng, mật, kín (về một cuộc họp, cuộc trò chuyện..), riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ...
  • nguyên hàm,
  • đạo hàm bên trái, đạo hàm bên phải,
  • phép tính đạo hàm,
  • tiền gửi có tính cưỡng chế, tiền gửi phái sinh,
  • liên hệ ngược,
  • mạng dẫn xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top