Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quisle” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • Nội động từ: hợp tác với kẻ địch; phản bội, Hình Thái Từ:,
  • / ´kwilə /, danh từ, (ngành dệt) máy đánh ống sợi ngang,
  • / kwins /, Danh từ: quả mộc qua, (thực vật học) cây mộc qua, Kinh tế: cây mộc qua, quả mộc qua, quince jelly, (thuộc ngữ) nước quả mộc qua nấu đông,...
  • / ´kwilit /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ làm tư,
  • giám định, Nội động từ: hao phí thời gian, phê bình; giám định,
  • / kwis /, Danh từ: (sử học) giáp che đùi,
  • Ngoại động từ (thơ ca): biến thành đảo, Để ở đảo, cô lập,
  • / ´pju:ni /, Tính từ: (pháp lý) (thuộc) thẩm phán, (thuộc) cấp dưới, Danh từ: (pháp lý) thẩm pháp (cấp thấp hơn chánh án), puisne judge, quan toà cấp...
  • Tính từ: ( anh, (thông tục)) đáng ngờ; không chính xác, phá sản; bần cùng, Danh từ: người lười biếng,...
  • / kwibl /, Danh từ: Ý kiến phản đối, ý kiến chỉ trích (nhất là những chuyện tầm (thường), vụn vặt), trò chơi chữ, cách nói nước đôi, cách nói lảng; lý sự cùn, sự nguỵ...
  • / kwai´es /, Nội động từ: in lặng, (ngôn ngữ học) trở thành câm, Toán & tin: kết thúc tĩnh, dừng từ từ,
  • / ki:ʃ /, Danh từ: khoái khẩu,
  • / tʌsl /, Danh từ: (thông tục) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, Nội động từ: ( + with somebody) ẩu đả, đánh nhau; tranh giành, Từ...
  • / gaiz /, Danh từ: chiêu bài, lốt, vỏ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, in ( under ) the guise of democracy, dưới chiêu...
  • / aɪl /, Danh từ: cánh, gian bên (trong giáo đường), lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt), Cơ khí & công trình:...
  • / gail /, Danh từ: sự lừa đảo, sự lừa gạt; mưu mẹo, thủ đoạn, xảo trá, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / kwaiə /, Danh từ: thếp giấy ( 25 tờ), một tay sách (các tập nhỏ ghép lại thành sách), như choir, Nội động từ: như choir, Kinh...
  • Danh từ: sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất,
  • / kwil /, Danh từ: lông cánh; lông đuôi (chim) (như) quillỵfeather, ( (thường) số nhiều) lông nhím, bút lông ngỗng (như) quillỵpen;, Ống lông (lông chim); phao bằng ống lông (để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top