Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rosemary” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´rouzməri /, Danh từ: (thực vật học) cây hương thảo; lá hương thảo, Kinh tế: cây cỏ hương, hương thảo,
  • tinh dầu hương thảo,
  • / ´kɔst¸mɛəri /, Danh từ: loại cúc tây để làm thức ăn cho thơm,
  • / ´rouzəri /, Danh từ: ( the rossary) bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze, chuỗi tràng hạt, vườn hoa hồng, Kỹ thuật chung: chuỗi...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thực vật học) cây đỗ quyên; một giống cây đỗ quyên,
"
  • tràng hạt sườn còi xương,
  • nong hình tràng hạt,
  • tràng hạt sườn còi xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top