Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn silverly” Tìm theo Từ (160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (160 Kết quả)

  • Tính từ: như bạc; giọng trong trẻo,
  • / ´silvəri /, Tính từ: Óng ánh như bạc, có màu sắc như bạc, trong như tiếng bạc (âm thanh), phủ bạc; có bạc, Điện lạnh: bằng bạc, Kỹ...
  • / ´sistəli /, tính từ, (thuộc) người chị, (thuộc) em gái; như một người chị, như một em gái; (thuộc) chị em, như chị em, sisterly love, tình yêu chị em, a sisterly kiss, một cái hôn như chị với em
  • / ´silvən /, Tính từ: bằng bạc; giống bạc,
  • / 'silvə /, Danh từ: bạc, Đồng tiền làm bằng bạc; hợp kim giống như bạc, Đồ dùng bằng bạc ( đĩam, đồ trang sức..), dao nĩa làm bằng bất kể kim loại nào, muối bạc (dùng...
  • bán mạ,
  • bạc keo,
  • hợp kim bạc nhôm,
  • bạc ròng,
  • Danh từ: giấy lụa trắng, (thông tục) giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc lá...), giấy bạc, giấy tráng thiếc (hay nhôm)
  • danh từ, màn bạc; màn chiếu bóng; ngành điện ảnh, Từ đồng nghĩa: noun, big screen , cinema , filmdom , films , hollywood , motion-picture screen , motion pictures , moviedom
  • thép mạ bạc,
  • chiếc ghế đẩy băng bạc, chiếc ghế đẩy bằng bạc,
  • / ´silvə¸stik /, danh từ, sĩ quan hộ vệ,
  • thỏi bạc,
  • bể mạ bạc,
  • ắcqui bạc, pin bạc,
  • chất độn bạc,
  • Danh từ: lá bạc, vỏ bào bạc, lá bạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top