Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slave” Tìm theo Từ (203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (203 Kết quả)

  • / sleɪv /, Danh từ: người nô lệ (đen & bóng), người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa, người bỉ ổi, Nội động từ: làm việc đầu...
  • / ´sleiv¸draivə /, danh từ, cai nô (người trông coi nô lệ), người chủ ác nghiệt,
  • ứng dụng lệ thuộc,
  • trạm thứ cấp, trạm thụ động, đài (phục vụ),
  • / ʃeiv /, Danh từ: sự cạo (râu, mặt, đầu), cái bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sự lừa bịp, Ngoại động từ shaved...
  • / ´slævi /, Danh từ: (từ lóng) người đầy tớ gái (ở quán trọ),
  • Danh từ: người nô lệ chèo thuyền, người phải làm việc cực nhọc,
  • Danh từ: chủ nô,
  • Danh từ: nghề buôn bán nô lệ; sự buôn bán nô lệ,
  • vcr thụ động,
  • ăng ten thụ động,
  • máy tính thụ động,
  • bộ nhớ thụ động,
  • bộ nhớ trong thụ động, cache thụ động,
  • người lao đông làm thuê,
  • như slave-trade,
  • ổ đĩa phụ,
  • bộ xử lý thụ động,
  • Tính từ: white-slave traffic nghề lừa con gái đưa ra nước ngoài làm đĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top