Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spallation” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / spə´leiʃən /, Danh từ: sự phá vỡ (hạt nhân nguyên tử), Y học: sự nổ vụn,
  • / ,pæli'ei∫n /, danh từ, sự làm giảm bớt tạm thời, sự làm dịu (đau), sự giảm nhẹ; sự bào chữa (tội lỗi), Từ đồng nghĩa: noun, alleviation , assuagement , ease , mitigation,...
  • trộn đều bằng bay,
  • / ¸spouli´eiʃən /, Danh từ: sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập), (nghĩa bóng) sự tống tiền, (pháp lý) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu,...
  • / pæl´peiʃən /, Danh từ: sự bắt mạch (khi khám bệnh), Y học: sờ nắn, xúc chẩn, Từ đồng nghĩa: noun, feeling
  • / læ'lei∫n /, Danh từ: sự l hoá (âm r),
  • / sæl'veiʃn /, Danh từ: (tôn giáo) sự cứu rỗi linh hồn, sự bảo vệ; sự cứu tế, sự cứu giúp (tránh tổn thất, thiên tai..), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / sæl´teiʃən /, Danh từ: sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột,
  • Danh từ: ( salvationỵarmy) Đội quân cứu tế (tổ chức truyền giáo cơ đốc có các hội viên mặc đồng phục kiểu (quân sự) và làm việc để giúp đỡ người nghèo, là tổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top