Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sparking” Tìm theo Từ (1.698) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.698 Kết quả)

  • lò xo vòng bít,
  • sự bít kín đàn hồi, sự chèn sóc,
  • / ´spa:kiη /, Danh từ: sự loé lửa; phát ra tia lửa, Cơ khí & công trình: sự châm lửa, sự đánh tia lửa, Hóa học & vật...
  • lò xo gioăng piston,
  • / ´spæηkiη /, Danh từ: sự phát vào đít, sự đánh vào đít; cái phát vào đít, cái đánh vào đít, Tính từ: nhanh và mạnh mẽ, (thông tục) hay, chiến,...
  • / ´spa:kliη /, Tính từ: lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm; sủi lên những bọt khí nhỏ xíu (rượu vang..), sinh động; lanh lợi và sắc sảo, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: (động vật học) cá ôtme, cá mướp,
  • / ´spɛəriη /, Tính từ: thanh đạm, sơ sài, ( + with/of/in) tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ: sự đỗ xe; bãi đỗ xe, khu đỗ xe, điểm đỗ xe, sự đỗ xe, trạm dừng xi, chỗ đỗ ô tô, bãi đậu xe, bãi đỗ, bãi đỗ...
  • / ´sa:kiη /, Xây dựng: tấm ván mỏng,
  • rảy nước, sự sục khí (làm bia),
  • sự đánh lửa chổi than,
  • không đánh lửa, không tia lửa,
  • sự hiệu chuẩn (khi mài),
  • cầu đánh điện (ở thí nghiệm điện cao áp), cầu nổ,
  • đánh lửa do tiếp xúc,
  • đánh lửa không đều,
  • khoảng cách (thời gian) nổ mìn, khoảng cách đánh lửa,
  • bugi (động cơ), bugi, bugi đánh lửa, nến đánh lửa, sparking plug cable cover strip, dải phủ cáp bugi, sparking plug cable or loom separator, bộ tách bóng hay cáp bugi, sparking plug gap, khe bugi đánh lửa, sparking plug point,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top