Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn syringe” Tìm theo Từ (991) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (991 Kết quả)

  • / səˈrɪndʒ, ˈsɪrɪndʒ /, Danh từ: Ống tiêm, ống chích, vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...), Ngoại động từ: tiêm,...
  • / sprindʒ /, Danh từ: cái thòng lọng, cái bẫy (để bắt con mồi nhỏ),
  • Danh từ số nhiều của .syrinx: như syrinx,
  • / si´riηgə /, Danh từ: cây hoa đinh (hoa ngâu) (như) seringa, (thực vật học) cây tử đinh hương,
  • prefìx. chỉ một ống hay một xoang dài,
  • bơm rửatai,
  • ống bơm dầu bôi trơn, ống bơm dầu bôi trơn,
  • bơm tiêm răng, ống chích răng,
  • bơm tiêm răng, ống chích răng,
  • bơm tiêm 1 lần,
  • Nghĩa chuyên nghành: bơm tiêm một lần,
  • Danh từ: Ống tiêm dưới da, Y học: bơm tiêm dưới da,
  • bơm tiêm trắc vi,
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • màng nhĩ, màng nhĩ,
  • Tính từ: (động vật học) (thuộc) minh quản,
  • / ´spriηə /, Danh từ: người nhảy, người làm nổ (mìn), (kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà, (động vật học) con linh dương nam phi (có thể nhảy bổng lên...
  • / streindʤ /, Tính từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa quen, Cấu trúc từ: to feel strange, strange...
  • / ´striηə /, Danh từ: phóng viên nghiệp dư; cộng tác viên của báo, người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung), ván cạnh (hai bên cầu thang) (như)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top