Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unfurl” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ʌn'fə:l /, Ngoại động từ: mở, trải, giương (ô, buồm...); phất (cờ), dong, Nội động từ: mở, trải, giương, phất, dong, ra lá; nảy lộc; đâm...
  • / ʌη´kə:l /, Ngoại động từ: làm cho duỗi ra, làm cho duỗi thẳng; làm cho hết quăn (tóc); làm cho bung ra, sổ ra (cuộn dây), Nội động từ: duỗi...
  • Tính từ: không trong sạch, không sạch, không nguyên chất,
  • Ngoại động từ: bỏ tầng đất mặt có cỏ đi,
  • / ´ʌηgwəl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) móng; (thuộc) vuốt, có móng, có vuốt, Y học: thuộc móng,
  • Ngoại động từ: Đào lên, khai quật (xác chết), phát hiện,
  • / ʌη´kə:b /, Ngoại động từ: bỏ dây cắm, tháo hàm thiếc (ngựa), buông thả, thả lỏng; không kiềm chế (tình dục),
  • Ngoại động từ: tháo ngòi, tháo kíp (bom, đạn...), tháo cầu chì
  • / ʌn´hə:t /, Tính từ: không bị thương, không bị đau; vô sự,
  • / ʌn´ʃuə /, Tính từ: ( + of oneself) ít tự tin, thiếu tự tin, he's rather unsure of himself, anh ta có phần nào thiếu tự tin, ( + about/of something) không biết chắc chắn, không biết chính...
  • / nə:l /, Danh từ: Đầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên, núm xoay (ở máy chữ), (kỹ thuật) khía; cục nổi tròn (ở kim loại), Cơ - Điện tử: chỗ phồng,...
  • Thành Ngữ:, to unfurl one's banner, tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
  • / fə:l /, Ngoại động từ: cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...), từ bỏ (hy vọng...), Nội động từ: cuộn lại, cụp lại, Giao...
  • dụng cụ lăn vân dọc,
  • lăn vân dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top