Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Expires” Tìm theo Từ (141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (141 Kết quả)

  • đã hết hạn, đã hết hiệu lực, đã kết thúc, hết hạn, hết hiệu lực, expired cost, giá thành đã hết hiệu lực, expired cost, giá thành đã hết hiệu lực
  • bre / ɪk'spaɪə(r) /, name / ɪk'spaɪər /, hình thái từ: Ngoại động từ: thở ra, Nội động từ: thở ra, thở hắt ra; tắt...
  • / iks'pres /, Danh từ: người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc, xe lửa tốc hành, xe nhanh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc, hãng vận tải...
  • hàng xuất, hàng xuất khẩu, excess of exports over imports, số hàng xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, financing of exports, sự cấp vốn (hàng) xuất khẩu, free exports, hàng...
  • đã qua đi, đã tiêu hao, giá thành đã hết hiệu lực, phí tổn đã quá kỳ,
  • chi phí đã quá kỳ, đã qua đi, đã tiêu mất,
  • hiệu dụng đã hết, hiệu dụng đã hết (của tài sản cố đinh),
  • không khí thở ra,
  • hối phiếu quá hạn,
  • đơn bảo hiểm hết hạn,
  • / ´taimiks¸paiəd /, (adj) hết hạn, mãn hạn, hết thời hạn sử dụng, hết hạn sử dụng, tính từ, (quân sự) mãn hạn; hết hạn tại ngũ,
  • phát minh đã trở thành tài sản quốc gia,
  • / 'empaiə /, Danh từ: Đế quốc; đế chế, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn, Kỹ thuật chung: đế chế, Từ...
  • / iks´paiəri /, Danh từ: sự mãn hạn, sự kết thúc, Kinh tế: sự hết hạn, sự kết thúc,
  • xe lửa công-ten-nơ tốc hành,
  • đồng ý minh thị, sự đồng thuận rõ ràng trên văn bản, sự đồng thuận rõ trên văn bản,
  • quầy thu tiền nhanh,
  • phí chở nhanh, phí chuyển nhanh, phí nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top