Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Falaise” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • Danh từ: sự khó ở, tình trạng bất ổn, nỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phiền muộn, Nghĩa...
  • / 'fædeiz /, Tính từ: tầm thường; không thú vị,
  • như fatalize,
  • / 'fɔ:lsi:z /, Danh từ số nhiều: (thông tục) vú giả,
  • / freiz /, Danh từ: sườn thoai thoải (ở ụ đất công sự), Danh từ: (kỹ thuật) dao phay, Y học: mũi khoan,
  • / 'pæleiz /, Danh từ: (thông tục) vũ trường công cộng,
  • / və'li:z /, Danh từ: bạc đà, túi ngựa thồ, va li nhỏ; túi du lịch, (quân sự) túi đựng quần áo, ba lô, Kinh tế: túi du lịch, túi du lịch, va-li nhỏ,...
  • Tính từ: sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, Phó từ: dối, lừa, Cấu trúc từ: false...
  • sự xếp hình xoắn ốc (cá),
  • / ,fɔ:ls'sweərə /, Danh từ: lời thề giả dối,
  • Thành Ngữ:, false card, quân bài đánh lừa đối phương
"
  • mũi tâm giả,
  • chẻ giả,
  • lệch đông, giải thích vn : là giá trị cộng thêm vào giá trị tọa độ x mục đích để tất cả các giá trị tọa độ x trong khu vực bản đồ đều có giá trị dương.
  • viên gạch ngang (xây) giả,
  • thông tin giả,
  • sẹo lồi,
  • tiền giả,
  • chậu dẹt,
  • Thành Ngữ:, false position, thế trái cựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top