Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flotte” Tìm theo Từ (395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (395 Kết quả)

  • / ´blɔtou /, Tính từ: (từ lóng) say khướt, say mèm, Từ đồng nghĩa: adjective, oiled , stewed
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
  • / ´flɔrit /, Danh từ: (thực vật học) chiếc hoa (trong một cụm hoa), hoa nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, blossom , flower
  • Danh từ: fluat, fluosilicat,
  • / ´fu:ti /, danh từ,
  • / fu:tl /, Danh từ: (từ lóng) chuyện vớ vẩn, Nội động từ: (từ lóng) ăn nói vớ vẩn, làm trò vớ vẩn, làm trò hề,
  • / ´klɔtid /, Tính từ: ngưng đọng lại, Kinh tế: bị đông tụ, bị vón cục, clotted nonsense, điều cực kỳ phi lý
  • / ´klɔti /, Kinh tế: ở trạng thái đông,
  • cánh cửa nhỏ, phần sau trụ liền tường, thanh dọc cửa,
  • / blɔtə /, Danh từ: bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp, Kỹ thuật chung: bàn đệm,
  • vật nổi, sự nổi,
  • như floatage,
  • Tính từ: có rãnh; được cắt (xẻ) rãnh, có kẽ nứt, độ sụt (hình nón) của bê tông, (adj) có rãnh, được cắt rãnh, bị nứt, có...
  • / klouð /, Ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) .clad: mặc quần áo cho, phủ, che phủ, hình thái từ: Toán & tin:...
  • / ´flætn /, Ngoại động từ: dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, Đánh ngã sóng soài, Nội động từ: trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh,...
  • / ´flæti /, Danh từ: (thông tục) giày, dép đế dẹt, cảnh sát,
  • láng, floated finish, lớp láng mặt hoàn thiện
  • / ´flʌtə /, Danh từ: sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, Nội động từ: vỗ cánh, vẫy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top