Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gaie” Tìm theo Từ (966) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (966 Kết quả)

  • / geit /, Danh từ: dáng đi, Y học: dáng đi, Từ đồng nghĩa: noun, an awkward gait, dáng đi vụng về, algic gait, dáng đì giảm...
  • / geiv /,
  • / geidʒ /, Danh từ: Đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu, Ngoại động từ: cầm; đặt cược,...
  • / geip /, Danh từ: cái ngáp, sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên, sự há rộng miệng, Nội động từ: ngáp, ( + at) há hốc miệng...
  • / geiz /, Danh từ: cái nhìn chằm chằm, Nội động từ ( + .at, .on, .upon): nhìn chằm chằm, Hình Thái Từ: Từ...
  • / geit /, Danh từ: cổng, số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...), tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ( (cũng) gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn (chỗ...
  • / geim /, Danh từ: trò chơi, ( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá,...
  • / geil /, Danh từ: cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu, sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ,...
  • / geɪn /, Danh từ: lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, ( số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, Ngoại động từ: thu được,...
  • cửa cộng, cổng cộng,
  • áp kế,
  • cổng biên độ, cửa biên độ,
  • dáng đi mất điều hoà, dáng đi loạng choạng,
  • cửa lật thủy lực,
  • trò lừa gạt,
  • đồng hồ đo, máy đo mặt số, precision dial gage, đồng hồ đo chính xác
  • hệ số định hướng,
  • thông kế,
  • thành ngữ, easy game, người dễ bị bắt nạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top