Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gliders” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • / ´glaidə /, Nội động từ: lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian), Ngoại...
  • Danh từ số nhiều: miếng (da, vải) che mắt ngựa,
"
  • dầm tổ hợp, dầm và các dầm dọc phụ,
  • / geitə /, Kỹ thuật chung: ghệt, protective gaiters, ghệt bảo hộ
  • / ´plaiəz /, Danh từ số nhiều: cái kìm, Ô tô: kìm có răng, Kỹ thuật chung: cái cạp, cái cặp, kềm, kìm, dụng cụ, snap...
  • / ´slaidə /, Danh từ: người trượt tuyết, Xây dựng: con trượt, thanh trượt, thang trượt, khung trượt (để lấy điện cho tàu, xe), Cơ...
  • / ´flindəz /, Danh từ số nhiều: mảnh vỡ, mảnh vụn, to break ( fly ) into flinders, vỡ ra từng mảnh, vỡ tan
  • / ´glændəz /, Danh từ số nhiều: (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)
  • người lái tàu lượn,
  • / ´gildə /, danh từ, thợ mạ vàng,
  • cấu dẫn hướng,
  • / ´hæη¸glaidə /, Danh từ: khung giống như chiếc diều trong môn bay lượn,
  • bậc thang treo, cầu thang ngoài,
  • Danh từ: sự trượt đi, sự lướt đi, sự lượn (máy bay), (âm nhạc) gam nửa cung, Toán & tin: trượt, bay lượn, Xây dựng:...
  • các dạng dầm thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top