Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Guột” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / gʌst /, Danh từ: cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn (giận...), Nội động từ: thổi giật từng cơn, Xây dựng:...
  • / gΛt /, Danh từ: ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; ( số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng,...
  • khóa chống gió giật,
  • dòng khí đẩy xuống,
  • tải trọng khi gió giật,
  • đường bao gió giật, giản đồ v-n gió giật,
  • sự nạp trừng loạt, sự nạp trừng tràng,
  • gutapecha,
  • cuộn catgut,
  • Danh từ: (giải phẫu) ruột nghẽn, (đường ống) điểm chết, Y học: ruột tịt, manh tràng,
  • / ´rɔt¸gʌt /, danh từ, rượu mạnh uống hại dạ dày, tính từ, uống hại dạ dày (rượu),
  • giới hạn tải gió giật,
  • ruộtnguyên thủy,
  • danh từ, bụng phệ vì uống nhiều bia,
  • phân xưởng làm ruột,
  • chỉ tơ ruột tằm,
  • chỉ tơ ruột tằm,
  • ruột xoăn,
  • đợt gió giật, cơn gió giật,
  • khoảng građient gió giật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top