Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Masks” Tìm theo Từ (496) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (496 Kết quả)

  • / mɑ:ks /, nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu, nhãn hiệu chế tạo, association marks, nhãn hiệu liên kết, defensive marks, nhãn hiệu phòng ngự, merchandise marks, nhãn hiệu hàng hóa, merchandise marks, nhãn hiệu thương...
"
  • / ma:sk /, Danh từ: mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), mặt nạ phòng độc, Ngoại động từ: Đeo mặt nạ...
  • / mæs /, Danh từ: khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, ( the masses) quần chúng nhân dân, Tính từ: quần chúng; đại chúng,...
  • dấu băng chuyền,
  • dấu hiệu chống giả mạo, nhãn hiệu phòng ngự,
  • vết xước, vết xây xát,
  • / kwou'tei∫n mɑ:ks /, Danh từ: dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như quotes ), dấu ngoặc kép,
  • Danh từ: dấu chỉ dẫn tham khảo,
  • theo dấu tác vụ,
  • dấu phân thời,
  • sự lập chương trình, lập kế hoạch công việc,
  • phương tiện truyền thông đại chúng,
  • dấu cắt bỏ,
  • thành ngữ, ditto marks, dấu ( "), nghĩa là" như trên "
  • Danh từ: vạch đo tầm nước (thuyền, tàu),
  • hoàn thành tác vụ,
  • dấu gấp mép, dấu gấp nếp,
  • dấu biên tập, dấu sửa bông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top