Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Minoan” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • Danh từ: cá phổi, Tính từ: thở kiểu kép (bằng mang và phổi),
  • / ´miniən /, Danh từ: người được ưa chuộng, kẻ bợ đỡ; thuộc hạ; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, minion of fortune, người có phúc, minions of the law,...
  • hàm con, hàm non,
  • / ´tinmən /, Danh từ: thợ thiếc (người làm đồ bằng thiếc hoặc sắt tây), Xây dựng: thợ lợp tôn, Kỹ thuật chung:...
  • / ´binmən /, Danh từ, số nhiều binmen: người hót rác; phu quét đường,
  • tiền tố, (hoá học) (thuộc) mangan,
"
  • / 'finən /, Danh từ: (động vật học) cá êfin hun khói ( (cũng) finnan harddock),
  • đèn biển, tháp nhỏ,
  • / ´mainə /, Tính từ: nhỏ hơn, không quan trọng, thứ yếu, em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường), smith minor, xmít bé, (âm nhạc) thứ, Danh...
  • cá tuyết hun khói,
  • cá moru xông khói,
  • lỗ khảu cái bé,
  • trò chơi hàm non,
  • Danh từ: nếp gấp bên trong bao quanh cửa mình,
  • sáp montan,
  • / moun /, Danh từ: tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, Động từ: than van, kêu van, rền rĩ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • đau thắt ngực nhẹ,
  • mất đồng vận nhẹ,
  • hội chợ quốc tế milan,
  • ngưng kết tố thứ yếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top