Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moisit” Tìm theo Từ (264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (264 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều mioses:, mai'ousi:z, (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ( (cũng) meiosis)
  • / mɔist /, Tính từ: Ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp, (y học) chẩy mủ, Kỹ thuật chung: độ ẩm, ẩm, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Kinh...
  • Danh từ: người theo chủ nghĩa cộng sản của mao trạch Đông,
  • / ´mis¸hit /, Ngoại động từ: ném (một quả bóng) một cách tồi, Danh từ: hình thái từ:, ' mishit, cú đấm tồi
  • mosit,
  • buồng ẩm,
  • nhiệt ẩm,
  • hơi (môi chất lạnh) ẩm, gas ẩm, ga ẩm,
  • hoại tử ướt,
  • thuốc lá ngửi thơm,
  • / ´mis¸fit /, Danh từ: quần áo không vừa, (nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh, Động từ:...
"
  • / mai´ousis /, Danh từ: (y học) tình trạng thu hẹp đồng tử, Y học: chứng đồng tử thu nhỏ,
  • sự bảo dưỡng tưới nước, sự bảo quản trong điều kiện ẩm ướt, sụ duy trì trong điều kiện ẩm ướt,
  • hoại thư ướt,
  • đất ẩm, đất bão hòa, đất ẩm, đất bão hòa, đất bảo hòa nước, đất ẩm,
  • mùa ẩm,
  • Tính từ: có (đầy) sương mù/ẩm ướt,
  • Danh từ: người theo thuyết nhất nguyên, nhất nguyên,
  • ran ẩm,
  • hơi ẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top