Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mortling” Tìm theo Từ (141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (141 Kết quả)

  • vết [sự tạo vết], 1. (chứng) đốm, bệnh khảm 2. (drh) (sự) tạo khảm,
  • / ´lɔ:dliη /, Danh từ: Ông vua nhỏ; tiểu quý tộc,
  • sự làm mộng, sự tạo mộng,
  • Danh từ:,
  • sự chỉnh rãnh, sự làm mộng, sự soi rãnh, sự tạo mộng, sự trét khe, sự xảm,
  • miệng loe,
  • Danh từ: sự tuyển chọn; phân loại, sắp, phân loại, sắp xếp, so lựa, sự chọn, sự chọn quặng, sự chọn than, sự lựa chọn, sự...
"
  • / ´pɔkliη /, Danh từ: lợn con, lợn nhỏ,
  • / ´ma:bliη /, Danh từ: cách làm cho miếng thịt có cả mỡ và thịt đều nhau, vân đá, vân cẩm thạch, sự làm nổi vân đá hoa, sự ốp đá hoa, có thịt và mỡ đều nhau,
  • / ´mɔ:fiη /, Toán & tin: morph là sự biến hình, nghĩa là biến từ hình a->b, kỹ xảo morphing,
  • / ´nɔ:ðiη /, Danh từ: (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc,
  • / ´fu:tliη /, Tính từ: vớ vẩn, ngớ ngẩn,
  • sự xói lở đất (do giáo),
  • / ´bɔtliη /, Kinh tế: sự chiết chai, vô lọ, cold process bottling, sự chiết chai lạnh, hot-process bottling, sự chiết chai nóng
  • Danh từ: dê non (từ 1 đến 2 năm tuổi),
  • sự đắp tượng, mô hình hóa, sự đúc khuôn, tạo mẫu, việc tạo mẫu, business and information modeling (bim), mô hình hóa thông tin và công việc kinh doanh, conceptual modeling...
  • Danh từ: việc bắt rùa,
  • làm thông,
  • sự chống, sự gia cố, sự lắp ráp,
  • / 'mɔ:niɳ /, Danh từ: buổi sáng, (thơ ca) buổi bình minh, Cấu trúc từ: in the morning of life, Từ đồng nghĩa: noun, good morning,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top