Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nuit” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • Động từ., swallow, absorb, to swallow.
  • Thông dụng: glossy and fair., có nước da nuột nà, glossy and fair-complexioned.
  • Động từ., to bottle up one's anger.
  • cũng nói nuốt tươi pocket by force, appropriate by force swallow.
  • (thông tục) pocket without a hitch, swallow., nuốt trôi năm nghìn đồng, to pocket without a hitch five thousand dong.
  • Động từ., to swallow up.
  • suppress one s hatred, suppress one s resentment.
  • , =====go back on one ' s word .
  • swallow up., nuốt trửng viên thuốc, to swallow up a pill of medidine.
  • hard to eat., (thông tục) hard to do., cơm khô khó nuốt, dry rice is hard to eat., bài thi sinh vật khó nuốt lắm, the biology paperis very hard to do, the biology paper is stinker., bài toán khó nuốt, a hard mathematics problem, a...
  • deglutition, swallowing
  • suppress one's anger.
  • eat (swallow) the leek.
  • như nuốt sống
  • acataposis, dysphagia
  • deglutition apnea
  • itu regions
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top