Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oái” Tìm theo Từ (4.083) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.083 Kết quả)

  • Động từ., to scream, to shriek.
  • spade rudder
  • umbrella roof
  • money spinner (money-spinner)
  • awkward., crotchety; whimsical., cảnh ngộ oái oăm, an awkward situation;
  • awkward., crotchety, whimsical., cảnh ngộ oái ăm, an awkward situation, a pretty pass, a fix., oái ăm quá đòi hết cái này đến cái nọ, to be very whimsical and cry for one thing after another.
  • to croak.
"
  • lean-to roof, pitch roof, shed roof, simple roof
  • lá cờ soái flag (emblem) of commander-in-chief.
  • rermember with longing., condenscend. deign., Đoái thương, to condescendingly show compassion (for someone)
  • Thông dụng: danh từ., tính từ., roof, hen;, female.
  • Thông dụng: danh từ., to steer; to drive; to pilot., helm; rudder; steering-wheel., lái ô tô, to drive a car.
  • Thông dụng: female of certain animals ., heo nái, sow
  • Thông dụng: Động từ., to resent; to feel resentment against.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top