Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oái” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • topping up clause, giải thích vn : ngôn ngữ trong loại tiền cho vay mà một bên có hai người ( back-to-back-loan-tiền cho vay có hai người ở một bên chịu trách nhiệm ) hoặc loại tiền cho vay tính theo hai loại...
  • index, needle, pin, pointer, stud, giải thích vn : một thanh kim loại hoặc cái kim để chỉ giờ trên đồng hồ.2.quay tròn trên một chiếc máy khoan để nhắc lại một thao tác tại vị trí khoan khác [[nhau.]]giải...
  • sports seat, giải thích vn : là loại ghế mà đệm ngồi hai bên hông và lưng ghế có thể điều chỉnh để phù hợp với cơ thể và cảm giác thoải mái cho người lái .
  • wall anchor, giải thích vn : một neo kim loại hoặc thép to 1,5 inch , dày 0,5 inch và dài 2 inch với hai đầu được uốn cong và cột chặt vào hai hoặc ba dầm chính một khoảng 1,2m phía trên đầu ; chúng được...
  • reset, giải thích vn : thuật ngữ chung để chuẩn bị vào hoạt động trở lại . các bộ khuếch đại không yêu cầu phải đặt trở lại . ngoài việc bật lại bộ phận hẹn giờ hoặc máy đếm . việc đặt...
  • rampant, giải thích vn : có một chân vòm hay trụ chống cao hơn cái còn lại , hình thành vòm cuốn trượt và mái vòm [[thoải.]]giải thích en : having one impost or abutment higher than the other. thus, rampant arch, rampant...
  • car, carriage, coach, passenger car, bãi toa khách, coach yard, toa khách toàn kim loại, all metal coach
  • new money preferred, giải thích vn : chứng khoán ưu đãi được phát hành sau khi nhà nước loại bỏ thuế cho nhà đầu tư nhân cổ tức chứng khoán ưu đãi đã được tăng từ 60% đến 85% , bằng với số loại...
  • teflon, giải thích vn : là tên thương mại cho chất pôlyme của polytetrafluoroethylene có đặc tính hóa học là trơ chống các loại thuốc thử ngoại trừ kim loại kiềm đã nung chảy . một loại nhựa thông dai...
  • rengas, giải thích vn : một loại gỗ rất cứng thuộc loài gỗ gluta và melanorrhoea ; sử dụng làm tủ hoặc gỗ dán [[ngoài.]]giải thích en : the very hard wood of the east asian trees of the gluta and melanorrhoea species;...
  • environmental cab, giải thích vn : bộ phận có người điểu khiển của một cái máy kéo , được thiết kế để tạo sự thoải mái cho người lái , có điều hòa , cách âm , kính màu an tòan và hệ thống làm...
  • cant strip, giải thích vn : một dải được đặt ở phía dưới cạnh của hàng gạch dưới cùng trên khung của một mái dốc nhiều tầng hoặc dốc thoai thoải để tạo nên một độ dốc cân [[bằng.]]giải...
  • hardstand, parking, parking area, tipping stage, giải thích vn : khoảng đất rộng ngoài trời được lát cứng hoặc lát sỏi , dùng để đỗ các loại xe , máy bay hoặc lưu [[kho.]]giải thích en : an open ground area with...
  • imposed load, giải thích vn : toàn bộ khối lượng một kết cấu phải chống đỡ ngoài khối lượng không đổi của bản thân [[nó.]]giải thích en : all the loads that a structure must support other than the dead loads...
  • loading, giải thích vn : một loại phản ứng của một người hoặc một vật khi bị quá tải . cụ thể là một loại phản ứng xảy ra trong quá trình trưng cất trong đó sức chứa hơi nước của ống hơi...
  • exterior, outside, outdoors, out of doors; in the open, exterior, external, external (a-no), open-air, outside, foreign, outside, cái chụp ở bên ngoài, exterior hood, cái phủ ở bên ngoài, exterior hood, cái trùm ở bên ngoài, exterior...
  • supplied-air respirator, giải thích vn : mặt nạ cung cấp không khí từ bình khí hoặc nguồn khí bên ngoài được sử dụng trong trường hợp thiếu ôxy hoặc môi trường độc [[hại.]]giải thích en : a respirator...
  • ergonomic keyboard, giải thích vn : là bàn phím vẫn bảo đảm công năng nhưng mang lại cho người dùng cảm giác thoải mái .
  • continuous kiln, continuous laser action, giải thích vn : 1 . một dạng lò dài nung các loại vật liệu ví dụ như gạch hoặc vôi trong đó vật liệu được đưa vào lò bằng một thiết bị chuyển động . 2 . loại...
  • roofing nail, giải thích vn : chỉ loại đinh nhỏ với mũ rộng ; thường được sử dụng để ghép các lớp vật liệu thành [[mái.]]giải thích en : a short nail with a broad head; used for asphalt layup applications as shingles.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top