Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ortiée” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • sân trong (của lâu đài), sân trong,
  • danh từ, Đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu (như) vàng),
  • Danh từ: học sinh đỗ hạng ưu về toán,
  • Cơ khí & công trình: đục mộng (gỗ), Kỹ thuật chung: khe mộng, khe nứt, đục lỗ mộng, đục mộng,...
  • Danh từ: Đồng thau giả vàng,
  • / ´ɔpin /, như orpin,
  • / ´mɔ:tis /, Danh từ: (kỹ thuật) lỗ mộng, Ngoại động từ: (kỹ thuật) đục lỗ mộng, Cơ khí & công trình: đục...
  • / sɔ:´ti: /, Danh từ: (quân sự) sự xông ra phá vây, (hàng không) chuyến bay lần xuất kích, một chuyến đi xa nhà ngắn ngày (đặc biệt đến một nơi chưa quen biết hoặc không...
  • / ´tɔ:tail /, tính từ, xe, văn, xoắn, a tortile stem, một thân cây vặn vẹo
  • mối hàn mộng, liên kết mộng,
  • chốt mộng, chốt mộng chết,
  • vạch dấu lỗ,
  • số liệu thăm dò (hàng không),
  • mộng thông suốt,
  • mộng mấu,
  • thước đo rãnh,
  • máy đục lỗ mộng, máy soi rãnh, máy xọc,
  • lỗ mộng ẩn kín,
  • rìu sửa mộng,
  • cái đục (lỗ) mộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top