Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Orwell” Tìm theo Từ (547) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (547 Kết quả)

  • / ɔ:´di:l /, Danh từ: sự thử thách, (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...), Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , bedridden , broken down , debilitated , diseased , feeble , feverish...
  • / dwel /, Nội động từ: ( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở, ( + on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, Đứng chững lại trước khi vượt rào (ngựa),...
  • / rauəl /, Danh từ: bánh xe nhỏ ở đầu đinh thúc ngựa, miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ), Ngoại...
  • / ´ɔ:riəl /, Danh từ: cửa sổ lồi ở tầng trên của ngôi nhà (kiến trúc), như oriel window, Xây dựng: ban công kính, Kỹ thuật...
  • / swel /, Tính từ: (thông tục) đặc sắc; hạng nhất; cừ, trội, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) diện; bảnh bảo, hợp thời trang, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rất tốt,
  • biểu đồ điều tra chỉ số giếng,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • Danh từ: sóng do bão hay động đất gây ra, sóng đáy, sự đồng tình hưởng ứng, sự đồng tình ủng hộ, sóng lừng nước nông, sự bung nền, sóng đáy,
  • sóng lừng cao,
  • sóng lừng lớn,
  • biện pháp chống sóng cồn,
  • sự trương phình thể tích,
  • Danh từ: Ống gió trong đàn gió,
  • sóng cồn, sóng lừng,
  • sóng lừng ngang,
  • cơ cấu có dừng,
  • sóng lừng hỗn độn cực mạnh,
  • sóng lừng nặng, Thành Ngữ:, heavy swell, (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top