Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pive” Tìm theo Từ (2.167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.167 Kết quả)

  • cọc ống,
  • cọc dạng ống, trụ ống, cọc ống,
  • đường ống vận hành,
  • móng trên cọc ống,
  • cọc nền ống, cọc ống, cọc nền ống,
  • móng cọc ống,
  • cọc ống thép, cọc ống bằng thép,
  • cọc ống chịu lực, cọc ống chịu lực,
  • cọc dạng ống,
  • cọc ống thành mỏng,
  • cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng,
  • / faiv /, Tính từ: năm, Danh từ: số năm, bộ năm, con năm (quân bài, con súc sắc), Đồng năm bảng anh, ( số nhiều) giày số 5; găng tay số 5, Đội bóng...
  • / peiv /, Ngoại động từ: lát (đường, sàn...), Cấu trúc từ: to pave the way for, Toán & tin: lát, Xây...
  • / ´pi:zei /, Cơ khí & công trình: công trình đất nện, đất trình, Xây dựng: công trình đất nện, Kỹ thuật chung: đất...
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • / haiv /, Danh từ: tổ ong, đõ ong, Đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, Ngoại động từ: Đưa (ong) vào...
  • / pais /, danh từ, (âm nhạc) đồng paixơ (tiền pa-ki-xtan),
  • / paip /, Danh từ: Ống dẫn (khí, nước, dầu...), tẩu thuốc, ống điếu (như) tobacco pipe; cối, điếu (như) pipeful, (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu, ống nhạc hơi, ( số nhiều) kèn...
  • / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội động từ: bị chẻ ra, nứt toác ra, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top