Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rebondi” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / 'ri:'baund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .rebind: Danh từ: sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...), (nghĩa bóng) sự phản...
  • Ngoại động từ: buộc lại, Đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe), hình thái...
  • độ cứng đàn hồi, độ cứng đàn hồi,
  • độ chắc của cọc,
  • súng bật nẩy (để thử cường độ bêtông),
  • tái phát dội lại,
  • ứng suất khôi phục đàn hồi,
  • nhạy cảm đau khi thôi ấn,
"
  • kẹp bật lại, ngàm nhíp,
  • sự co giãn, tính đàn hồi nảy bật,
  • số bật nảy trên súng thử bê tông,
  • van ngược,
  • bật lên (trong quá trình đóng), độ chồi của cọc, sự cọc nảy lên, độ chối của cọc,
  • thử độ cứng theo số lần nảy, sự thử độ cứng động lực học (theo số lần nẩy),
  • máy đập kiểu con lắc,
  • sự lên giá lại,
  • khối đệm đỡ nhíp, đệm đỡ nhíp,
  • Idioms: to take sb on the rebound, phản ứng với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top